Thông số kỹ thuật:
- Tần số đáp ứng: 45Hz-20KHz
- Độ nhạy (1W@1m): 104dB (Passive mode) HF 113dB LF 104dB (Bi-amp mode)
- Trở kháng danh nghĩa: 8Ω
- Công suất định mức: HF 150W AES,600W peak (Bi-amp mode) LF 900W AES,3600W peak (Bi-amp mode)
- LF Driver: 2×12"(300mm)/2.5"×2 voice coil
- HF Driver: 2×1.5"(38mm)/3"voice coil
- Dispersion: 120°×15°
- SPL tối đa: 133dB liên tục, 139dB đỉnh
- Đầu nối: 2× Speakon NL4
- Kích thước: 982×554×391mm (Rộng x Sâu x Cao)




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.